разрешать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của разрешать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | razrešát' |
khoa học | razrešat' |
Anh | razreshat |
Đức | rasreschat |
Việt | radresat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]разрешать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: разрешить)
- (В Д, Д + инф) (позволять) cho phép.
- врач разрешил ему встать с постели — bác sĩ cho phép anh ta không phải nằm nữa
- (В) (допускать) cho, cho phép.
- разрешать книгу к печати — cho quyển sách được [đưa đi] in, cho phép in sách
- (В) (находить правильный ответ) giải quyết.
- разрешать проблему — giải quyết vấn đề
- (В) (устранять разъяснять) giải quyết, thanh toán, giải, giải được.
- разрешить спор — giải quyết cuộc tranh cãi, phân xử vụ tranh chấp
- разрешить сомнения — giải được mối nghi ngờ, thanh toán nỗi thắc mắc
- .
- разрешите мне — (+ инф.) — cho phép tôi..., xin phép anh (chị, ông, bà) cho tôi..., xin anh (chị, ông, bà) cho phép tôi...
- разрешите считать заседание открытым — xin phép khai mạc phiên họp
- разрешите пройти! — xin lỗi, cho tôi đi qua! anh làm ơn cho đi qua!
- разрешите закурит? — chị cho phép tôi hút thuốc?
Tham khảo
[sửa]- "разрешать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)