Bước tới nội dung

раковина

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

раковина gc

  1. Vỏ sò, vỏ ốc, vỏ hến, nghêu.
    раковина улитки — vỏ ốc
  2. :
    ушная раковина — vành tai, loa tai
    раковина под краном — thùng (bồn) dưới vòi nước
    умывальная раковина — bồn rửa
    оркестровая раковина — bục sân khấu có mái, nhà kèn
  3. (в металле) rỗ.

Tham khảo

[sửa]