ранить
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của ранить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ránit' |
khoa học | ranit' |
Anh | ranit |
Đức | ranit |
Việt | ranit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]ранить Thể chưa hoàn thành và Thể chưa hoàn thành (,(В))
- Làm. . . bị thương, gây thương tích.
- ранить кого-л. в ногу — làm ai bị thương [ở] chân, làm bị thương chân ai
- перен. — làm... đau khổ, làm... đau lòng, làm tổn thương
Tham khảo
[sửa]- "ранить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)