Bước tới nội dung

раскосый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

раскосый

  1. Xếch.
    раскосые глаза — mắt xếch
  2. (страдающий косоглазием) lác, , hiếng, hiêng hiếng.

Tham khảo

[sửa]