раскосый
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của раскосый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | raskósyj |
khoa học | raskosyj |
Anh | raskosy |
Đức | raskosy |
Việt | raxcoxy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]раскосый
- Xếch.
- раскосые глаза — mắt xếch
- (страдающий косоглазием) lác, lé, hiếng, hiêng hiếng.
Tham khảo
[sửa]- "раскосый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)