раскрасавец
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của раскрасавец
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | raskrasávec |
khoa học | raskrasavec |
Anh | raskrasavets |
Đức | raskrasawez |
Việt | raxcraxavetx |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
раскрасавец gđ (thông tục)
- (Trang) Thanh niên tuấn tú.
- раскрасавеццы-кони — những con tuấn mã, những con ngựa tuyệt đẹp
Tham khảo[sửa]
- "раскрасавец", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)