распашонка
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của распашонка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | raspašónka |
khoa học | raspašonka |
Anh | raspashonka |
Đức | raspaschonka |
Việt | raxpasonca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
распашонка gc
Tham khảo[sửa]
- "распашонка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)