распеленаться
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của распеленаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | raspelenát'sja |
khoa học | raspelenat'sja |
Anh | raspelenatsya |
Đức | raspelenatsja |
Việt | raxpelenatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]распеленаться Thể chưa hoàn thành
Tham khảo
[sửa]- "распеленаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)