расписываться

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

расписываться Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: расписаться))

  1. (ставить подпись) , tên.
    расписываться в получении чего-л. — ký nhận, (ký tên để nhận) cái gì
    перен. ирон. — thú nhận, thừa nhận, xác nhận
    расписываться в своём невежестве — xác nhận (thú nhận, thừa nhận) là mình dốt, xác nhận (thú nhận, thừa nhận) sự dốt nát của mình
  2. (с Т) (thông tục) (зарегистрировать брак) đăng ký kết hôn, đăng ký hôn thú, khai giá thú.
    он расписался с нею — ânh ta đã đăng ký kết hôn (đăng ký hôn thú) với chị ấy, anh ta đã khai giá thú lấy chị ấy

Tham khảo[sửa]