распоясаться
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của распоясаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | raspojásat'sja |
khoa học | raspojasat'sja |
Anh | raspoyasatsya |
Đức | raspojasatsja |
Việt | raxpoiaxatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
распоясаться Hoàn thành
- Cởi thắt lưng, tháo nịt quần, cởi đai.
- перен. (thông tục) — đâm ra buông tuồng, đâm ra quá trớn, trở nên vô kỷ luật
- он окончательно распоясатьсяался — nó hoàn toàn đâm ra buông tuồng (luông tuồng)
Tham khảo[sửa]
- "распоясаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)