распространение
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của распространение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | rasprostranénije |
khoa học | rasprostranenie |
Anh | rasprostraneniye |
Đức | rasprostranenije |
Việt | raxproxtraneniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]распространение gt
- (действие) [sự] phổ biến, truyền bá, phổ cập, mở rộng, lan rộng.
- распространение опыта передовых колхозов — [sự] phổ biến kinh nghiệm của các nông trang tập thể tiên tiến
- распространение идей — [sự] truyền bá tư tưởng
- (распространённость) [tính chất] phổ biến, phổ cập, thường có, thường gặp.
- иметь большое распространение — có tính chất phổ biến rộng rãi
Tham khảo
[sửa]- "распространение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)