расселяться
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của расселяться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | rasselját'sja |
khoa học | rasseljat'sja |
Anh | rasselyatsya |
Đức | rasseljatsja |
Việt | raxxeliatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]расселяться Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: расселиться))
- (размещаться) đến ở, cư trú, thu xếp (xếp đặt, bố trí) chỗ ở
- (о животных) ở, định cư.
- (порознь) ở riêng, ở cách ly.
Tham khảo
[sửa]- "расселяться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)