рассеянность
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của рассеянность
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | rasséjannost' |
khoa học | rassejannost' |
Anh | rasseyannost |
Đức | rassejannost |
Việt | raxxeiannoxt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]рассеянность gc
- (невнимательность) đãng trí, [tính, sự] lơ đễnh, lơ đãng, đãng trí, vô ý.
- (разбросанность) [tính, sự] tản mạn, tản mát, phân tán, rải rác.
Tham khảo
[sửa]- "рассеянность", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)