рассмотрение
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của рассмотрение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | rassmotrénije |
khoa học | rassmotrenie |
Anh | rassmotreniye |
Đức | rassmotrenije |
Việt | raxxmotreniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
рассмотрение gt
- (Sự) Xem xét, nghiên cứu, khảo sát, phân tích; (обсуждение) [sự] thảo luận, bàn bạc.
- рассмотрение дела — (в суде) — [sự] xét xử vụ án, xét vụ án, xét xử, xử án
- вторичное рассмотрение чего-л. — [sự] xem xét lại cái gì lần thứ hai
- представлять что-л. на рассмотрение — đưa cái gì ra xem xét (bàn bạc), trình việc gì để xem xét
- при ближаищем рассмотрении — khi xem xét thật sát, khi thảo sát thật kỹ càng
Tham khảo[sửa]
- "рассмотрение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)