Bước tới nội dung

рассмотрение

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

рассмотрение gt

  1. (Sự) Xem xét, nghiên cứu, khảo sát, phân tích; (обсуждение) [sự] thảo luận, bàn bạc.
    рассмотрение дела — (в суде) — [sự] xét xử vụ án, xét vụ án, xét xử, xử án
    вторичное рассмотрение чего-л. — [sự] xem xét lại cái gì lần thứ hai
    представлять что-л. на рассмотрение — đưa cái gì ra xem xét (bàn bạc), trình việc gì để xem xét
    при ближаищем рассмотрении — khi xem xét thật sát, khi thảo sát thật kỹ càng

Tham khảo

[sửa]