расстановка
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của расстановка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | rasstanóvka |
khoa học | rasstanovka |
Anh | rasstanovka |
Đức | rasstanowka |
Việt | raxxtanovca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]расстановка gc
- (Sự) Xếp đặt, sắp đặt, sắp xếp.
- (для выполнения работы) [sự] bố trí, phân bố.
- расстановка сил — sự bố trí (phân bố) lực lượng
- правильная расстановка кадров — [sự] bố trí đúng đắn cán bộ, bố trí cán bộ đúng đắn
- (пауза) [chỗ, sự] ngắt, dừng.
- говоритть с расстановкой — nói rành rọt từng chữ, nói có ngắt hơi, nói ngắt đoạn
Tham khảo
[sửa]- "расстановка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)