рассудить
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của рассудить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | rassudít' |
khoa học | rassudit' |
Anh | rassudit |
Đức | rassudit |
Việt | raxxuđit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]рассудить Thể chưa hoàn thành
- (В) (спор и т. п. ) phân xử.
- рассудитьите нас — xin các anh hãy phân xử cho chúng tôi
- (сообразить) suy nghĩ, nghĩ ra
- (решить) quyết định, định đoạt.
Tham khảo
[sửa]- "рассудить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)