Bước tới nội dung

растворяться

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Định nghĩa

[sửa]

растворяться I несов. 1“сов. раствориться

  1. (открываться) mở ra, mở toang° растворяться II несов. 1.
  2. Hòa tan, tan ra, tan.
    соль растворилась в воде — muối đã hòa tan (tan ra, tan) trong nước
    перен. — (исчезать) mờ dần, mất dần, tan biến, biến mất

Tham khảo

[sửa]