расхаживать
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của расхаживать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | rasháživat' |
khoa học | rasxaživat' |
Anh | raskhazhivat |
Đức | raschaschiwat |
Việt | raxkhagiivat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
расхаживать Thể chưa hoàn thành
Tham khảo[sửa]
- "расхаживать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)