расхаживать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

расхаживать Thể chưa hoàn thành

  1. Đi tới đi lui, đi đi lại lại.
    расхаживать по комнате — đi tới đi lui (đi đi lại lại) trong phòng

Tham khảo[sửa]