расхварываться
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của расхварываться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | rashváryvat'sja |
khoa học | rasxvaryvat'sja |
Anh | raskhvaryvatsya |
Đức | raschwarywatsja |
Việt | raxkhvaryvatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
расхварываться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: расхвораться) ‚разг.
Tham khảo[sửa]
- "расхварываться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)