расцвет

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

расцвет

  1. (цветение) [sự] nở hoa, nở rộ.
  2. (перен.) [sự, thời] hưng thịnh, phồn vinh, phồn thịnh, phát đạt, thịnh vượng.
    расцвет культуры — thời hưng thịnh (phồn thịnh, phồn vinh) của nền văn hóa
    расцвет промышленности — sự phát đạt (hưng thịnh, phồn vinh, thịnh vượng) của nền công nghiệp
    бурный расцвет — [sự] phát đạt sôi nổi, phát triển mãnh liệt
    в расцвете сил — lúc sức lực đang dồi dào, đang lúc dồi dào sinh lực
    в расцвете творческих сил — lúc tài năng sáng tạo đang nở rộ

Tham khảo[sửa]