Bước tới nội dung

расшатанный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

расшатанный

  1. (Bị) Lung lay, long ra, lắc lư, rung rinh.
  2. (перен.) [bị] suy sút, lỏng lẻo
  3. здоровье, нервах) — [bị] suy yếu, sút kém.
    расшатанное хозяйство — nền kinh tế suy sút
    расшатанная дисциплина — kỷ luật lỏng lẻo

Tham khảo

[sửa]