расщеплять

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Động từ[sửa]

расщеплять Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: расщепить) ‚(В)

  1. (расколость) chẻ, bổ, chẻ nhỏ, bổ dọc, chẻ... ra, bổ... ra, xẻ... ra.
    хим. — phân giải, phân ly
    физ. — tách... ra, làm vỡ... ra, làm rã... ra
    расщепить атом урана — làm vỡ nguyên tử urani

Tham khảo[sửa]