Bước tới nội dung

ребятишки

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

ребятишки số nhiều

  1. (thông tục)Các cháu, các con, các em, sắp nhỏ

Tham khảo

[sửa]