Bước tới nội dung

ревизия

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

ревизия gc

  1. (обследование) [sự] thanh tra, kiểm tra.
  2. (пересмотр теории) [sự] xét lại.

Tham khảo

[sửa]