ревизовать
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của ревизовать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | revizovát' |
khoa học | revizovat' |
Anh | revizovat |
Đức | rewisowat |
Việt | revidovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
ревизовать Thể chưa hoàn thành và Thể chưa hoàn thành ((В))
Tham khảo[sửa]
- "ревизовать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)