ревизор
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của ревизор
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | revizór |
khoa học | revizor |
Anh | revizor |
Đức | rewisor |
Việt | revidor |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
ревизор gđ
Tham khảo[sửa]
- "ревизор", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)