революционизировать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của революционизировать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | revoljucionizírovat' |
khoa học | revoljucionizirovat' |
Anh | revolyutsionizirovat |
Đức | rewoljuzionisirowat |
Việt | revoliutxionidirovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]революционизировать Thể chưa hoàn thànhvà Thể chưa hoàn thành
Tham khảo
[sửa]- "революционизировать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)