Bước tới nội dung

редкость

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

редкость gc

  1. (явление) [hiện tượng, điều] hiếm có, hãn hữu.
    не редкость — [điều] thường thấy, thường gặp, không lạ gì
  2. (вещь) của hiếm, vật hiếm có, đồ lạ, đồ quý, vật kỳ lạ, kỳ vật.
    на редкость — đặc biệt, hết sức, rất

Tham khảo

[sửa]