Bước tới nội dung

режим

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

режим

  1. (государственный строй) chế độ, chính thể.
  2. (распорядок жизни, труда и т. п. ) chế độ.
    режим дня — giờ giấc hằng ngày, chế độ hàng ngày
    режим питания — chế độ ăn uống
    больничный режим — chế độ bệnh viện
  3. (система правил) quy tắc; тех. chế độ, điều kiện.
    режим экономии — chế độ tiết kiệm, chính sách tiết kiệm

Tham khảo

[sửa]