результат
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của результат
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | rezul'tát |
khoa học | rezul'tat |
Anh | rezultat |
Đức | resultat |
Việt | redultat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]результат gđ
- Kết quả, hiệu quả; (последствие) hậu quả.
- в результате — а) — (в итоге) — rốt cuộc lại, rút cục lại, kết quả là; б) — (вследствие чего-л., благодаря чему-л.) — do đó, vì thế, vì, nhờ đó, cho nên, nên chi
Tham khảo
[sửa]- "результат", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)