Bước tới nội dung

резьба

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

{{rus-noun-f-1b|root=резьб}} резьба gc

  1. (вырезывание) [sự] khắc, chạm, trổ.
    резьба по дереву — [sự] khắc gỗ, chạm gỗ
  2. (рисунок, узор) tranh khắc, tranh chạm, đường chạm, đường khắc, đường sòi.
    тех. — [sự] ren
    треугольная резьба — [sự] ren tam giác, ren nhọn

Tham khảo

[sửa]