рейсфедер
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của рейсфедер
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | rejsféder |
khoa học | rejsfeder |
Anh | reysfeder |
Đức | reisfeder |
Việt | reixpheđer |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
рейсфедер gđ
Tham khảo[sửa]
- "рейсфедер", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)