Bước tới nội dung

рейсшина

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

рейсшина gc

  1. (Cái) Thước chữ T, thước T, .

Tham khảo

[sửa]