Bước tới nội dung

реквием

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Định nghĩa

[sửa]

реквием 1a м.

  1. (богослужение) [lễ] cầu hồn.
  2. (музыкальное произведение) khúc tưởng niệm, khúc cầu nguyện, u hồn khúc.

Tham khảo

[sửa]