Bước tới nội dung

реквизировать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

реквизировать Thể chưa hoàn thànhThể chưa hoàn thành ((В))

  1. Trưng dụng, trưng thu, trưng tập.

Tham khảo

[sửa]