реквизиция
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của реквизиция
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | rekvizícija |
khoa học | rekvizicija |
Anh | rekvizitsiya |
Đức | rekwisizija |
Việt | recviditxiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
реквизиция gc
Tham khảo[sửa]
- "реквизиция", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)