реконструироваться
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Động từ
[sửa]реконструироваться Thể chưa hoàn thànhvà Thể chưa hoàn thành
- (Được) Xây dựng lại, kiến thiết lại, tái thiết, tổ chức lại, cải tổ, chấn chỉnh.
Tham khảo
[sửa]- "реконструироваться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)