Bước tới nội dung

рельефно

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Phó từ

[sửa]

рельефно

  1. (Một cách) Nổi lên, lên, giô lên, nhô lên.
    рельефно выделяться — nổi rõ lên, nổi bật lên, nổi lên rõ rệt
  2. (перен.) (выразительный) [một cách] nổi bật, nổi rõ, rõ nét, sắc nét, đậm nét, ráng, rõ rệt, hiển nhiên.

Tham khảo

[sửa]