рельсовый
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của рельсовый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | rél'sovyj |
khoa học | rel'sovyj |
Anh | relsovy |
Đức | relsowy |
Việt | relxovy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]рельсовый
Tham khảo
[sửa]- "рельсовый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)