реферат

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

реферат

  1. (Bài, bản) Tóm tắt, trích yếu, trình bày tóm tắt.
  2. (доклад) [bài, bản] thuyết trình.

Tham khảo[sửa]