реферат
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của реферат
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | referát |
khoa học | referat |
Anh | referat |
Đức | referat |
Việt | repherat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]реферат gđ
- (Bài, bản) Tóm tắt, trích yếu, trình bày tóm tắt.
- (доклад) [bài, bản] thuyết trình.
Tham khảo
[sửa]- "реферат", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)