рефлектор
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của рефлектор
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | refléktor |
khoa học | reflektor |
Anh | reflektor |
Đức | reflektor |
Việt | rephlector |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]рефлектор gđ
- (отражатель лучей) [cái] gương phản xạ, phản xạ.
- (обогревательный прибор) [cái] lò sưởi điện, sưởi điện.
- (телескоп) [cái] kính viễn vọng phản xạ.
Tham khảo
[sửa]- "рефлектор", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)