Bước tới nội dung

рефлектор

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

рефлектор

  1. (отражатель лучей) [cái] gương phản xạ, phản xạ.
  2. (обогревательный прибор) [cái] lò sưởi điện, sưởi điện.
  3. (телескоп) [cái] kính viễn vọng phản xạ.

Tham khảo

[sửa]