Bước tới nội dung

решающий

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

решающий

  1. Quyết định, chủ yếu, chủ chốt, quan trọng nhất.
    решающая сила — lực lượng quyết định, (chủ yếu, chủ chốt)
    решающий момент — thời cơ quyết định, giờ phút quyết định
    делегат с решающийим голосом — đại biểu chính thức, đại biểu có quyền biểu quyết

Tham khảo

[sửa]