Bước tới nội dung

решимость

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

решимость gc

  1. (Lòng, sự, thái độ) Quyết tâm, quả quyết, kiên quyết, cương quyết.

Tham khảo

[sửa]