Bước tới nội dung

реять

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Động từ

[sửa]

реять Thể chưa hoàn thành

  1. (плавно двигаться) [đi] lướt nhẹ.
  2. (парить) liệng.
  3. (развеваться) bay phấp phới, bay phất phới, tung bay.

Tham khảo

[sửa]