Bước tới nội dung

риза

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

риза gc

  1. (при богослужении) [cái] áo lễ, áo tế, tế phục
  2. (царское одеяние) [áo, chiếc] hoàng bào, long bào, long cổn.
  3. (накладка на иконе) [cái] khung tượng thánh, khung ảnh thánh.

Tham khảo

[sửa]