риза
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Danh từ[sửa]
риза gc
- (при богослужении) [cái] áo lễ, áo tế, tế phục
- (царское одеяние) [áo, chiếc] hoàng bào, long bào, long cổn.
- (накладка на иконе) [cái] khung tượng thánh, khung ảnh thánh.
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)