родители

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

родители số nhiều ((скл. как м. 2a ))

  1. Cha mẹ, bố mẹ, ba má, thầy u, thầy me, thầy đẻ, bọ mạ, thân sinh, phụ mẫu, song thân, hai thân.

Tham khảo[sửa]