hai thân
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Dịch sao phỏng từ tiếng Trung Quốc 兩親 (lưỡng thân) hoặc dịch sao phỏng từ tiếng Trung Quốc 雙親 (song thân).
Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
haːj˧˧ tʰən˧˧ | haːj˧˥ tʰəŋ˧˥ | haːj˧˧ tʰəŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
haːj˧˥ tʰən˧˥ | haːj˧˥˧ tʰən˧˥˧ |
Danh từ
[sửa]- (kính ngữ, văn chương và cũ) Cha mẹ.
Tham khảo
[sửa]- Lê Văn Đức (1970) Việt Nam tự điển[1], Sài Gòn: Nhà sách Khai Trí
Thể loại:
- Mục từ tiếng Việt
- Từ tiếng Việt dịch sao phỏng từ tiếng Trung Quốc
- Từ tiếng Việt gốc Trung Quốc
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Danh từ tiếng Việt
- tiếng Việt entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Kính ngữ trong tiếng Việt
- Ngôn ngữ văn chương trong tiếng Việt
- Từ cũ trong tiếng Việt
- Định nghĩa mục từ tiếng Việt có trích dẫn ngữ liệu
- Cha mẹ/Tiếng Việt