роженица
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của роженица
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | rožéníca |
khoa học | roženica |
Anh | rozhenitsa |
Đức | roscheniza |
Việt | rogienitxa |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
роженица gc
Tham khảo[sửa]
- "роженица", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)