ротатор
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của ротатор
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | rotátor |
khoa học | rotator |
Anh | rotator |
Đức | rotator |
Việt | rotator |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
ротатор gđ
Tham khảo[sửa]
- "ротатор", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)