Bước tới nội dung

рулевой

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

рулевой

  1. (Thuộc về) Bánh lái, tay lái, lái.
    рулевое устройство — bộ phận lái, thiết bị lái
    в знач. сущ. м. — người cầm lái

Tham khảo

[sửa]