рулевой
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của рулевой
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | rulevój |
khoa học | rulevoj |
Anh | rulevoy |
Đức | rulewoi |
Việt | rulevoi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]рулевой
- (Thuộc về) Bánh lái, tay lái, lái.
- рулевое устройство — bộ phận lái, thiết bị lái
- в знач. сущ. м. — người cầm lái
Tham khảo
[sửa]- "рулевой", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)