рулить
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của рулить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | rulít' |
khoa học | rulit' |
Anh | rulit |
Đức | rulit |
Việt | rulit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]рулить Thể chưa hoàn thành (ав.)
- (о лётчике) cho. . . lăn bánh, lái. . . chạy [trên đất], cho. . . lăn [trên đường băng].
- (о мамолёте) lăn bánh, chạy [trên đất], lăn [trên đường băng].
Tham khảo
[sửa]- "рулить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)